Có 2 kết quả:

鉚接 mǎo jiē ㄇㄠˇ ㄐㄧㄝ铆接 mǎo jiē ㄇㄠˇ ㄐㄧㄝ

1/2

Từ điển Trung-Anh

riveted joint

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

riveted joint

Bình luận 0